Anh Thư
Tampilan
(Dialihkan dari Anh Thu)
Anh Thư | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lahir | 26 April 1982 Kota Ho Chi Minh, Vietnam | ||||||
Pekerjaan |
| ||||||
Tahun aktif | 2000–sekarang | ||||||
Tinggi | 173 cm (5 ft 8 in) | ||||||
Suami/istri | Trần Thanh Long
(m. 2004–2016) | ||||||
Anak | Trần Minh Khoa[2] (lahir 2007) | ||||||
| |||||||
Nguyễn Thị Anh Thư (lahir 26 April 1982) adalah aktris Vietnam. Ia dikenal di Vietnam untuk perannya sebagai Thủy dalam Long Legged Girls pada 2004, dan peran utamanya dalam seri televisi Tropical Snow (2006), Hoa thiên điểu (2008).
Filmografi
[sunting | sunting sumber]Film
[sunting | sunting sumber]Tahun | Judul Inggris | Judul asli | Peran |
---|---|---|---|
2004 | Long Legged Girls | Những cô gái chân dài | Thủy |
2006 | Trương Ba's Soul, Butcher's Body | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | Thi |
2007 | Muoi: The Legend of a Portrait | Mười: Truyền thuyết về bức chân dung | Mười |
2010 | I'm Meek Like a Nun | Em hiền như ma sơ | Sơ |
2018 | Go-Go Sisters | Tháng năm rực rỡ | Tuyết Anh |
2021 | Repentance | Sám Hối: The Living Sandbag | Thủy |
Seri televisi
[sunting | sunting sumber]Tahun | Judul Inggris | Judul asli | Peran |
---|---|---|---|
2002 | Windy Fog in the Verge | Sương gió biên thùy | Trâm |
2006 | Tropical Snow | Tuyết nhiệt đới | Minh Hằng |
2008 | Bird of Paradise | Hoa thiên điểu | Nhã Lan |
2009 | Maybe we are in love | Có lẽ nào ta yêu nhau | Ẩn Lan |
2010 | Wrong lifestyle | Lối sống sai lầm | Hiền |
River of the Brothers | Dòng sông huynh đệ | Hiền | |
2011 | You and I | Anh và em | Kim Anh |
2012 | Ambitious T | Chữ T danh vọng | Phương Thúy |
2013 | Love to the end | Yêu đến tận cùng | Hà An |
2014 | Fidelity | Lồng son | Mai |
When the man comes back | Khi người đàn ông trở lại | Vy | |
2015 | Eternal Happiness | Hạnh phúc bất tận | Thục Uyên |
2016 | Pendkuli | Bông trang đỏ | Chi Mai |
White villa | Biệt thự trắng | Quỳnh Như | |
Exposing the crime | Vạch trần tội ác | Minh Anh | |
Horizontal and vertical | Một thời ngang dọc | Mộc Lâm | |
2017 | House with two main doors | Nhà có hai cửa chính | Nhiên |
Love of the Prostitute | Tình kỹ nữ | Mai | |
2018 | Tơ duyên | Ngọc | |
2023 | Flower of Queen | Hoa vương | Anh Thư |
Penghargaan dan nominasi
[sunting | sunting sumber]Tahun | Penghargaan | Kategori | Karya nominasi | Hasil | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
2001 | Miss Photo Vietnam Pageant | Miss Civic White | — | Menang | |
Most Popular | Menang | ||||
2004 | Model Of The Year | Best Model | — | Menang | |
Most Popular Model | — | Menang | |||
Ochna Integerrima Awards ke-10 | Best Actress | Long Legged Girls | Menang | [3] | |
2006 | Ochna Integerrima Awards ke-12 | Best Actress | Tropical Snow | Nominasi | [4] |
Golden Rose Awards | Best Model | — | Menang | ||
2010 | Asia Model Awards | Vietnam Model Star | — | Menang | |
2023 | Ochna Integerrima Awards ke-29 | Best Actress | Flower of Queen | Nominasi |
Referensi
[sunting | sunting sumber]- ^ "Anh Thư và duyên vợ chồng hơn 10 năm trước khi ly hôn". VNexpress. Diakses tanggal 25 September 2018.
- ^ "Con trai Anh Thư 13 tuổi cao 1m78". MSN. Diakses tanggal 25 September 2018.
- ^ "Giải Mai vàng 2004". Người lao động. Diakses tanggal 25 September 2018.
- ^ "Năm nữ diễn viên tranh giải Mai Vàng năm 2006". Diakses tanggal 25 September 2018.